Mercedes-Benz GLB (X247) GLB 200d (150 Hp) 4MATIC DCT 2019, 2020, 2021, 2022
Mercedes-Benz GLB (X247) GLB 200d (150 Hp) 4MATIC DCT 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz GLB (X247) GLB 200d (150 Hp) 4MATIC DCT 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GLB 200d (150 Hp) 4MATIC DCT

Công suất

150 Hp @ 3400-4440 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1400-2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

148-167 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.2-6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6-4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.2-5.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

201 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 3400-4440 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1400-2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1951 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1660 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

570 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1805 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4634 mm

Chiều rộng (mm)

1834 mm

Chiều cao (mm)

1658-1662 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2829 mm

Vết bánh trước (mm)

1605 mm

Vết bánh sau (mm)

1606 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành