Mercedes-Benz GLB 200 AMG (163 Hp) 7G-DCT 2019, 2020, 2021
Mercedes-Benz GLB 200 AMG (163 Hp) 7G-DCT 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz GLB 200 AMG (163 Hp) 7G-DCT 2019, 2020, 2021

Tên khác

Mercedes GLB 200 AMG

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GLB 200 (163 Hp) DCT

Công suất

163 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1620-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

207 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M282
Loại động cơ
Gas
Công suất (HP)
163 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
122.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1620-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1332 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
thẳng hàng / Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Gas
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
CAMTRONIC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1480

Trọng lượng toàn tải (kg)

2085

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

570

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1805

Kích thước

Chiều dài (mm)

4634

Chiều rộng (mm)

1834

Chiều cao (mm)

1658

Chiều dài cơ sở (mm)

2829

Vết bánh trước (mm)

1605

Vết bánh sau (mm)

1606

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

7G-DCT

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R17

Kích thước bánh trước

215/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 17

Công nghệ và Vận hành