Mercedes-Benz GLA (X156) GLA 220 CDI (170 Hp) 4MATIC DCT 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Mercedes-Benz GLA (X156) GLA 220 CDI (170 Hp) 4MATIC DCT 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz GLA (X156) GLA 220 CDI (170 Hp) 4MATIC DCT 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GLA 220 CDI (170 Hp) 4MATIC DCT

Công suất

170 Hp @ 3400-4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1400-3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

132-129 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.0-5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.5-4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.1-4.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
170 Hp @ 3400-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1400-3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2143 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
16.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1595 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2075 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

56 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4417 mm

Chiều rộng (mm)

1804 mm

Chiều cao (mm)

1494 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2699 mm

Vết bánh trước (mm)

1569 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.84 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R17 96V

Kích thước bánh trước

215/60 R17 96V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành