Mercedes-Benz GLA (X156, facelift 2017) GLA 200 (184 Hp) DCT 2017, 2018, 2019
Mercedes-Benz GLA (X156, facelift 2017) GLA 200 (184 Hp) DCT 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz GLA (X156, facelift 2017) GLA 200 (184 Hp) DCT 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GLA 200 (184 Hp) DCT

Công suất

184 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1200-1400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
184 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
92.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1200-1400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1450 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1940 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

421 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1235 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4424 mm

Chiều rộng (mm)

1804 mm

Chiều cao (mm)

1494 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2699 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.84 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/50 R18

Kích thước bánh trước

235/50 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành