Mercedes-Benz GLA (X156, facelift 2017) AMG GLA 45 (381 Hp) 4MATIC DCT 2017, 2018, 2019
Mercedes-Benz GLA (X156, facelift 2017) AMG GLA 45 (381 Hp) 4MATIC DCT 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz GLA (X156, facelift 2017) AMG GLA 45 (381 Hp) 4MATIC DCT 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG GLA 45 (381 Hp) 4MATIC DCT

Công suất

381 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

475 Nm @ 2250-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

172 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
381 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
191.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
475 Nm @ 2250-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
8.6
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1510 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2105 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

56 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

421 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1235 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4424 mm

Chiều rộng (mm)

1804 mm

Chiều cao (mm)

1494 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2699 mm

Vết bánh trước (mm)

1569 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.84 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/45 ZR19

Kích thước bánh trước

235/45 ZR19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành