Mercedes-Benz GL (X166) GL 400 (333 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2014, 2015
Mercedes-Benz GL (X166) GL 400 (333 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz GL (X166) GL 400 (333 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GL 400 (333 Hp) 4MATIC G-TRONIC

Công suất

333 Hp @ 5250-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

480 Nm @ 1600-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

215-225 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.6-11.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8-8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.2-9.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 276 DE 30 AL
Công suất (HP)
333 Hp @ 5250-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
111.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
480 Nm @ 1600-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
82.1 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2360 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

680 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5120 mm

Chiều rộng (mm)

1934 mm

Chiều cao (mm)

1850 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3075 mm

Vết bánh trước (mm)

1655 mm

Vết bánh sau (mm)

1675 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành