Mercedes-Benz GL (X166) AMG GL 63 (558 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2012, 2013, 2014, 2015
Mercedes-Benz GL (X166) AMG GL 63 (558 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz GL (X166) AMG GL 63 (558 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG GL 63 (558 Hp) 4MATIC G-TRONIC

Công suất

558 Hp @ 5250-5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

760 Nm @ 2000-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

288 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 157 DE 55 AL
Công suất (HP)
558 Hp @ 5250-5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
760 Nm @ 2000-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5461 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
98 mm
Đường kính piston (mm)
90.5 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2505 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

680 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5141 mm

Chiều rộng (mm)

1982 mm

Chiều cao (mm)

1850 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3075 mm

Vết bánh trước (mm)

1677 mm

Vết bánh sau (mm)

1696 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.45 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

295/40 R21

Kích thước bánh trước

295/40 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R21

Công nghệ và Vận hành