Mercedes-Benz G-class (W463) G 350 Turbo (136 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996
Mercedes-Benz G-class (W463) G 350 Turbo (136 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz G-class (W463) G 350 Turbo (136 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

G 350 Turbo (136 Hp) Automatic

Công suất

136 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

305 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

145 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
OM 603.972
Công suất (HP)
136 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
39.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
305 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3449 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
92.4 mm
Tỉ số nén
22
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2145 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2710 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

96 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4230 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1931 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1475 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Wishbone, Trailing arm

Hệ thống treo sau

Helical spring, Wishbone, Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/65 R 16 109 H M+S

Kích thước bánh trước

255/65 R 16 109 H M+S

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5 J x 16 H 2

Công nghệ và Vận hành