Mercedes-Benz G-class (W463) G 300 TD (177 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Mercedes-Benz G-class (W463) G 300 TD (177 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz G-class (W463) G 300 TD (177 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

G 300 TD (177 Hp) Automatic

Công suất

177 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

210 Nm @ 1600-3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 2

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

164 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
OM 606.964
Công suất (HP)
177 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
210 Nm @ 1600-3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
22
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2245 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2750-2810 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

96 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

250 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1580 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4230 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1931 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1475 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Wishbone, Trailing arm

Hệ thống treo sau

Helical spring, Wishbone, Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/65 R 16 109 H M+S

Kích thước bánh trước

255/65 R 16 109 H M+S

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5 J x 16 H 2

Công nghệ và Vận hành