Mercedes-Benz G-class (W463) 250 GD (94 Hp) 4MATIC 1990, 1991, 1992
Mercedes-Benz G-class (W463) 250 GD (94 Hp) 4MATIC 1990, 1991, 1992

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz G-class (W463) 250 GD (94 Hp) 4MATIC 1990, 1991, 1992

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

250 GD (94 Hp) 4MATIC

Công suất

94 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

158 Nm @ 2600-3100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.5 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

130 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
94 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
37.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
158 Nm @ 2600-3100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2497 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
22
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2070 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2620 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

96 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4185 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1908 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1425 mm

Vết bánh sau (mm)

1425 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring, Rigid axle suspension, Trailing arm

Hệ thống treo sau

Helical spring, Rigid axle suspension, Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/80 R 16

Kích thước bánh trước

205/80 R 16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6 J x 16

Công nghệ và Vận hành