Mercedes-Benz G-class (W460) 230 G (90 Hp) 4WD 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986
Mercedes-Benz G-class (W460) 230 G (90 Hp) 4WD 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz G-class (W460) 230 G (90 Hp) 4WD 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1979

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

230 G (90 Hp) 4WD

Công suất

90 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

167 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.5 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

128 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
90 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
39 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
167 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2307 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
93.7 mm
Đường kính piston (mm)
83.6 mm
Tỉ số nén
8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1775 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

743 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1730 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3945 mm

Chiều rộng (mm)

1700 mm

Chiều cao (mm)

1985 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1425 mm

Vết bánh sau (mm)

1425 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring, Rigid axle suspension, Trailing arm

Hệ thống treo sau

Helical spring, Rigid axle suspension, Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

205/80 R16

Kích thước bánh trước

205/80 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 16

Công nghệ và Vận hành