Mercedes-Benz G-class Long (W463, facelift 2018) G 500 (422 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2018, 2019, 2020, 2021
Mercedes-Benz G-class Long (W463, facelift 2018) G 500 (422 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz G-class Long (W463, facelift 2018) G 500 (422 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

G 500 (422 Hp) 4MATIC G-TRONIC

Công suất

422 Hp @ 5250-5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

610 Nm @ 2000-4750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

338-344 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.4-14.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.3-10.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.5-12.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
422 Hp @ 5250-5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
106 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
610 Nm @ 2000-4750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3982 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2429 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4669 mm

Chiều rộng (mm)

1931 mm

Chiều cao (mm)

1969 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2890 mm

Vết bánh trước (mm)

1538 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8 J x 18 ET 43

Công nghệ và Vận hành