Mercedes-Benz G-class Long (W463, facelift 2018) G 400d (330 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC 2019
Mercedes-Benz G-class Long (W463, facelift 2018) G 400d (330 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC 2019

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz G-class Long (W463, facelift 2018) G 400d (330 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

G 400d (330 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC

Công suất

330 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 1200-3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

253 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
330 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
112.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 1200-3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2925 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
92.4 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2397 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

667 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1941 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4874 mm

Chiều rộng (mm)

1984 mm

Chiều cao (mm)

1969 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2890 mm

Vết bánh trước (mm)

1660 mm

Vết bánh sau (mm)

1660 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

275/50 R20

Kích thước bánh trước

275/50 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 20

Công nghệ và Vận hành