Mercedes-Benz G-class Long (W463, facelift 2018) G 350d (286 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2018, 2019, 2020, 2021
Mercedes-Benz G-class Long (W463, facelift 2018) G 350d (286 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz G-class Long (W463, facelift 2018) G 350d (286 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

G 350d (286 Hp) 4MATIC G-TRONIC

Công suất

286 Hp @ 3400-4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

600 Nm @ 1200-3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

287-295 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.8-11 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.9-9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.6-9.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
286 Hp @ 3400-4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
97.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
600 Nm @ 1200-3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2925 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2376 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

667 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1941 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4606 mm

Chiều rộng (mm)

1984 mm

Chiều cao (mm)

1969 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2890 mm

Vết bánh trước (mm)

1638 mm

Vết bánh sau (mm)

1638 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

275/50 R20

Kích thước bánh trước

275/50 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 20

Công nghệ và Vận hành