Mercedes-Benz G-class Long (W463, facelift 2018) AMG G 63 V8 (585 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC AMG SPEEDSHIFT PLUS 2018, 2019, 2020
Mercedes-Benz G-class Long (W463, facelift 2018) AMG G 63 V8 (585 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC AMG SPEEDSHIFT PLUS 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz G-class Long (W463, facelift 2018) AMG G 63 V8 (585 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC AMG SPEEDSHIFT PLUS 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG G 63 V8 (585 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC AMG SPEEDSHIFT PLUS

Công suất

585 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

850 Nm @ 2500-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

299-304 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.1-11.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.1-13.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
585 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
146.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
850 Nm @ 2500-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3982 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
8.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2485 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

667 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1941 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4881 mm

Chiều rộng (mm)

1984 mm

Chiều cao (mm)

1969 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2890 mm

Vết bánh trước (mm)

1654 mm

Vết bánh sau (mm)

1654 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.51 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension

Thắng trước

Ventilated discs, 400x38 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 370x22 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

275/50 R20; 285/45 R21; 295/40 R22

Kích thước bánh trước

275/50 R20; 285/45 R21; 295/40 R22

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.5J x 20; 10J x 21; 10J x 22

Công nghệ và Vận hành