Mercedes-Benz G-class Long (W463, facelift 2018) AMG G 63 V8 (577 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC AMG SPEEDSHIFT TCT (USA) 2018, 2019, 2020, 2021, 2022
Mercedes-Benz G-class Long (W463, facelift 2018) AMG G 63 V8 (577 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC AMG SPEEDSHIFT TCT (USA) 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz G-class Long (W463, facelift 2018) AMG G 63 V8 (577 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC AMG SPEEDSHIFT TCT (USA) 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG G 63 V8 (577 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC AMG SPEEDSHIFT TCT (USA)

Công suất

577 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

850 Nm @ 2500-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
577 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
144.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
850 Nm @ 2500-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3982 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
8.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2651 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1079 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1943 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4874 mm

Chiều rộng (mm)

1984 mm

Chiều cao (mm)

1966 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2891 mm

Vết bánh trước (mm)

1654 mm

Vết bánh sau (mm)

1654 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

275/50 R20

Kích thước bánh trước

275/50 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.5J x 20

Công nghệ và Vận hành