Mercedes-Benz G-class Long (W463, facelift 2015) AMG G 65 (630 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2015, 2016, 2017, 2018
Mercedes-Benz G-class Long (W463, facelift 2015) AMG G 65 (630 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz G-class Long (W463, facelift 2015) AMG G 65 (630 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG G 65 (630 Hp) 4MATIC G-TRONIC

Công suất

630 Hp @ 5000-5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

1000 Nm @ 2300-4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

397 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

22.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

17 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
630 Hp @ 5000-5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
105.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
1000 Nm @ 2300-4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5980 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2505 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

96 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2250 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4662 mm

Chiều rộng (mm)

1867 mm

Chiều cao (mm)

1951 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1515 mm

Vết bánh sau (mm)

1515 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.60 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

275/50 R20

Kích thước bánh trước

275/50 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20

Công nghệ và Vận hành