Mercedes-Benz G-class Long (W463, facelift 2012) G 300 CDI (184 Hp) Professional Station 2012, 2013, 2014, 2015
Mercedes-Benz G-class Long (W463, facelift 2012) G 300 CDI (184 Hp) Professional Station 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz G-class Long (W463, facelift 2012) G 300 CDI (184 Hp) Professional Station 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

G 300 CDI (184 Hp) Professional Station

Công suất

184 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1600-2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

307 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
184 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1600-2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2987 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
18
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2585 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3560 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

96 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1280 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2250 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4662 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1951 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1475 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/75 R16

Kích thước bánh trước

225/75 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành