Mercedes-Benz G-class Long (W463, facelift 2008) AMG G 55 V8 Kompressor (507 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC 2008, 2009, 2010
Mercedes-Benz G-class Long (W463, facelift 2008) AMG G 55 V8 Kompressor (507 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz G-class Long (W463, facelift 2008) AMG G 55 V8 Kompressor (507 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG G 55 V8 Kompressor (507 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC

Công suất

507 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 2750-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

378 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

21.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

15.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
507 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 2750-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5439 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
97 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2475 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

96 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2250 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4662 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1931 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1475 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Rigid axle suspension

Hệ thống treo sau

Helical spring, Rigid axle suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

275/55 R19

Kích thước bánh trước

275/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.5J x 19

Công nghệ và Vận hành