Mercedes-Benz G-class Long (W463) 200 GE (118 Hp) 4MATIC Automatic 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Mercedes-Benz G-class Long (W463) 200 GE (118 Hp) 4MATIC Automatic 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz G-class Long (W463) 200 GE (118 Hp) 4MATIC Automatic 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

200 GE (118 Hp) 4MATIC Automatic

Công suất

118 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

172 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

145 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
118 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
172 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1996 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
80.2 mm
Tỉ số nén
9.1
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2195 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

96 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4635 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1936 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1425 mm

Vết bánh sau (mm)

1425 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Rigid axle suspension, Trailing arm

Hệ thống treo sau

Helical spring, Rigid axle suspension, Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/80 R 16

Kích thước bánh trước

205/80 R 16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6 J x 16

Công nghệ và Vận hành