Mercedes-Benz Fintail (W110) 190 c (80 Hp) Automatic 1962, 1963, 1964, 1965
Mercedes-Benz Fintail (W110) 190 c (80 Hp) Automatic 1962, 1963, 1964, 1965

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz Fintail (W110) 190 c (80 Hp) Automatic 1962, 1963, 1964, 1965

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1962

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

190 c (80 Hp) Automatic

Công suất

80 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

142 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

142 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
80 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
42.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
142 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1897 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
83.6 mm
Tỉ số nén
8.7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1250 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1750 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4730 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1495 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1482 mm

Vết bánh sau (mm)

1485 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 13

Công nghệ và Vận hành