Mercedes-Benz EQC (N293) EQC 400 85 kWh (408 Hp) 4MATIC 2019, 2020, 2021, 2022
Mercedes-Benz EQC (N293) EQC 400 85 kWh (408 Hp) 4MATIC 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz EQC (N293) EQC 400 85 kWh (408 Hp) 4MATIC 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

EQC 400 85 kWh (408 Hp) 4MATIC

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2420 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2940 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1460 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4762 mm

Chiều rộng (mm)

1884 mm

Chiều cao (mm)

1624 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2873 mm

Vết bánh trước (mm)

1624 mm

Vết bánh sau (mm)

1615 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/55 R19; 235/50 R20; 235/45 R21Rear wheel tires: 235/55 R19; 255/50 R19; 255/45 R20; 255/40 R21

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/55 R19; 235/50 R20; 235/45 R21Rear wheel tires: 235/55 R19; 255/50 R19; 255/45 R20; 255/40 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7.5J x 19; 8J x 19; 7.5J x 20; 8J x 21Rear wheel rims: 8J x 19; 8.5J x 20; 9J x 21

Công nghệ và Vận hành