Mercedes-Benz E-class (W213) E 300 de (306 Hp) Plug-In Hybrid G-TRONIC 2018, 2019, 2020
Mercedes-Benz E-class (W213) E 300 de (306 Hp) Plug-In Hybrid G-TRONIC 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class (W213) E 300 de (306 Hp) Plug-In Hybrid G-TRONIC 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 300 de (306 Hp) Plug-In Hybrid G-TRONIC

Công suất

194 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1600-2800 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

13.5 kWh

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

34-40 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

1.41 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
194 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
99.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1600-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1950 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
diesel / electricity
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2060 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2700 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4923 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1468 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2939 mm

Vết bánh trước (mm)

1616 mm

Vết bánh sau (mm)

1619 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.60 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R18; 275/40 R18

Kích thước bánh trước

245/45 R18; 275/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành