Mercedes-Benz E-class (W213) E 200d (150 Hp) G-TRONIC 2016, 2017, 2018, 2019
Mercedes-Benz E-class (W213) E 200d (150 Hp) G-TRONIC 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class (W213) E 200d (150 Hp) G-TRONIC 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 200d (150 Hp) G-TRONIC

Công suất

150 Hp @ 3200-4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 1400-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

132-164 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.3-4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.6-4.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.9-4.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

224 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
OM 654.920
Công suất (HP)
150 Hp @ 3200-4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 1400-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1950 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
15.5
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1605 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2320 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

540 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4923 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1468 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2939 mm

Vết bánh sau (mm)

1619 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R16

Kích thước bánh trước

205/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành