Mercedes-Benz E-class (W212) E 220 CDI (170 Hp) DPF 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Mercedes-Benz E-class (W212) E 220 CDI (170 Hp) DPF 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class (W212) E 220 CDI (170 Hp) DPF 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 220 CDI (170 Hp) DPF

Công suất

170 Hp @ 3200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

231 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
OM 651.924
Công suất (HP)
170 Hp @ 3200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2143 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1735 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2270 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

540 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4868 mm

Chiều rộng (mm)

1854 mm

Chiều cao (mm)

1471 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2874 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1604 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.25 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/60 R16 W

Kích thước bánh trước

205/60 R16 W

Công nghệ và Vận hành