Mercedes-Benz E-class (W211, facelift 2006) E 420 CDI V8 (314 Hp) 7G-TRONIC 2006, 2007, 2008, 2009
Mercedes-Benz E-class (W211, facelift 2006) E 420 CDI V8 (314 Hp) 7G-TRONIC 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class (W211, facelift 2006) E 420 CDI V8 (314 Hp) 7G-TRONIC 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 420 CDI V8 (314 Hp) 7G-TRONIC

Công suất

314 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

730 Nm @ 2200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

246 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
314 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
730 Nm @ 2200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3996 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
17.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1835 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2435 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4856 mm

Chiều rộng (mm)

1822 mm

Chiều cao (mm)

1465 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2854 mm

Vết bánh trước (mm)

1559 mm

Vết bánh sau (mm)

1552 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link, Transverse stabilizer, Pneumatic suspension

Hệ thống treo sau

Pneumatic suspension, Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R17

Kích thước bánh trước

245/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17

Công nghệ và Vận hành