Mercedes-Benz E-class (W211, facelift 2006) E 200 NGT (163 Hp) 5G-TRONIC 2006, 2007, 2008, 2009
Mercedes-Benz E-class (W211, facelift 2006) E 200 NGT (163 Hp) 5G-TRONIC 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class (W211, facelift 2006) E 200 NGT (163 Hp) 5G-TRONIC 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 200 NGT (163 Hp) 5G-TRONIC

Công suất

163 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 3000-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13-13.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.8-7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9-9.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

227 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
163 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
90.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 3000-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol / CNG
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1765 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2275 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4856 mm

Chiều rộng (mm)

1822 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2854 mm

Vết bánh trước (mm)

1559 mm

Vết bánh sau (mm)

1552 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/550 R16

Kích thước bánh trước

225/550 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 16

Công nghệ và Vận hành