Mercedes-Benz E-class (W210, facelift 1999) E 220 CDI (143 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002
Mercedes-Benz E-class (W210, facelift 1999) E 220 CDI (143 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class (W210, facelift 1999) E 220 CDI (143 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 220 CDI (143 Hp)

Công suất

143 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

315 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

213 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
143 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
315 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2148 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1590 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2090 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4818 mm

Chiều rộng (mm)

1799 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2833 mm

Vết bánh trước (mm)

1542 mm

Vết bánh sau (mm)

1536 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R16

Kích thước bánh trước

205/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 15

Công nghệ và Vận hành