Mercedes-Benz E-class (W210) E 250 Turbodiesel (150 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999
Mercedes-Benz E-class (W210) E 250 Turbodiesel (150 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class (W210) E 250 Turbodiesel (150 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 250 Turbodiesel (150 Hp) Automatic

Công suất

150 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

206 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2497 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
22
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1560 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2060 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4795 mm

Chiều rộng (mm)

1799 mm

Chiều cao (mm)

1438 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2833 mm

Vết bánh trước (mm)

1542 mm

Vết bánh sau (mm)

1536 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 15

Công nghệ và Vận hành