Mercedes-Benz E-class (W210) E 220 D (95 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999
Mercedes-Benz E-class (W210) E 220 D (95 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class (W210) E 220 D (95 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 220 D (95 Hp) Automatic

Công suất

95 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

150 Nm @ 3100-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

177 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
95 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
150 Nm @ 3100-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2155 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
86.6 mm
Tỉ số nén
22
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1460 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1960 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4795 mm

Chiều rộng (mm)

1799 mm

Chiều cao (mm)

1436 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2833 mm

Vết bánh trước (mm)

1542 mm

Vết bánh sau (mm)

1536 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 15

Công nghệ và Vận hành