Mercedes-Benz E-class (W210) AMG E 50 (210.072) (347 Hp) 1996, 1997
Mercedes-Benz E-class (W210) AMG E 50 (210.072) (347 Hp) 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class (W210) AMG E 50 (210.072) (347 Hp) 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG E 50 (210.072) (347 Hp)

Công suất

347 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

480 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
347 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
480 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4973 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96.5 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1750 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2220 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4795 mm

Chiều rộng (mm)

1799 mm

Chiều cao (mm)

1411 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2833 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1543 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/40 ZR18; 265/35 ZR18

Kích thước bánh trước

235/40 ZR18; 265/35 ZR18

Công nghệ và Vận hành