Mercedes-Benz E-class (W124) E 250 Turbo-D (124.128) (126 Hp) 1993, 1994, 1995
Mercedes-Benz E-class (W124) E 250 Turbo-D (124.128) (126 Hp) 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class (W124) E 250 Turbo-D (124.128) (126 Hp) 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 250 Turbo-D (124.128) (126 Hp)

Công suất

126 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

231 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

198 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
126 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
231 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2497 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
22
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1530 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2030 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4740 mm

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1431 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1501 mm

Vết bánh sau (mm)

1491 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Công nghệ và Vận hành