Mercedes-Benz E-class T-modell (S212) E 350 CGI BlueEFFICIENCY (292 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Mercedes-Benz E-class T-modell (S212) E 350 CGI BlueEFFICIENCY (292 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class T-modell (S212) E 350 CGI BlueEFFICIENCY (292 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 350 CGI BlueEFFICIENCY (292 Hp)

Công suất

292 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

365 Nm @ 3000-5100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.3-12.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5-6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6-8.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 272.983
Công suất (HP)
292 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
365 Nm @ 3000-5100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
12.2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1845 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2420 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

695 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1220 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4895 mm

Chiều rộng (mm)

1854 mm

Chiều cao (mm)

1512 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2874 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1604 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.25 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R16

Kích thước bánh trước

225/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành