Mercedes-Benz E-class T-modell (S212) E 200 CGI BlueEFFICIENCY (184 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Mercedes-Benz E-class T-modell (S212) E 200 CGI BlueEFFICIENCY (184 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class T-modell (S212) E 200 CGI BlueEFFICIENCY (184 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 200 CGI BlueEFFICIENCY (184 Hp) Automatic

Công suất

184 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 1800-4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.5-10.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3-6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.7-7.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

222 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 271.860
Công suất (HP)
184 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 1800-4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
9.3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1735 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2310 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

695 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1950 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4895 mm

Chiều rộng (mm)

1854 mm

Chiều cao (mm)

1512 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2874 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1604 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.25 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R 16

Kích thước bánh trước

225/55 R 16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành