Mercedes-Benz E-class T-modell (S211, facelift 2006) AMG E 63 V8 (514 Hp) G-TRONIC 2006, 2007, 2008, 2009
Mercedes-Benz E-class T-modell (S211, facelift 2006) AMG E 63 V8 (514 Hp) G-TRONIC 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class T-modell (S211, facelift 2006) AMG E 63 V8 (514 Hp) G-TRONIC 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG E 63 V8 (514 Hp) G-TRONIC

Công suất

514 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

630 Nm @ 5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

345 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

22.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 156.98x
Công suất (HP)
514 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
82.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
630 Nm @ 5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6208 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
102.2 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
11.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1880 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2460 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

690 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1930 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4888 mm

Chiều rộng (mm)

1822 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2854 mm

Vết bánh trước (mm)

1583 mm

Vết bánh sau (mm)

1558 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/40 R18; 265/35 R18

Kích thước bánh trước

245/40 R18; 265/35 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành