Mercedes-Benz E-class T-modell (S210, facelift 1999) E 280 (204 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002
Mercedes-Benz E-class T-modell (S210, facelift 1999) E 280 (204 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class T-modell (S210, facelift 1999) E 280 (204 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 280 (204 Hp) Automatic

Công suất

204 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

223 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 112 E 28 / 112.921
Công suất (HP)
204 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2799 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89.9 mm
Đường kính piston (mm)
73.5 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1700 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2280 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

600 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1975 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4839 mm

Chiều rộng (mm)

1799 mm

Chiều cao (mm)

1505 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2833 mm

Vết bánh trước (mm)

1534 mm

Vết bánh sau (mm)

1538 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Hydro-pneumatic element, Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 16

Công nghệ và Vận hành