Mercedes-Benz E-class T-modell (S210) E 230 T (210.237) (150 Hp) 1996, 1997
Mercedes-Benz E-class T-modell (S210) E 230 T (210.237) (150 Hp) 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class T-modell (S210) E 230 T (210.237) (150 Hp) 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 230 T (210.237) (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2295 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
90.9 mm
Đường kính piston (mm)
88.4 mm
Tỉ số nén
10.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1570 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

600 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1975 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4816 mm

Chiều rộng (mm)

1799 mm

Chiều cao (mm)

1438 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2833 mm

Vết bánh trước (mm)

1548 mm

Vết bánh sau (mm)

1542 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 15

Công nghệ và Vận hành