Mercedes-Benz E-class T-modell (S210) E 200 T Kompressor (186 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
Mercedes-Benz E-class T-modell (S210) E 200 T Kompressor (186 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class T-modell (S210) E 200 T Kompressor (186 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 200 T Kompressor (186 Hp)

Công suất

186 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
186 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
103.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1700 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2245 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

600 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4839 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2833 mm

Vết bánh trước (mm)

1542 mm

Vết bánh sau (mm)

1536 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Công nghệ và Vận hành