Mercedes-Benz E-class Long (V213, facelift 2020) E 350 e L (320 Hp) Plug-in Hybrid 9G-TRONIC 2021, 2022
Mercedes-Benz E-class Long (V213, facelift 2020) E 350 e L (320 Hp) Plug-in Hybrid 9G-TRONIC 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class Long (V213, facelift 2020) E 350 e L (320 Hp) Plug-in Hybrid 9G-TRONIC 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 350 e L (320 Hp) Plug-in Hybrid 9G-TRONIC

Công suất

211 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1600-4000 rpm.

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

101 km

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

China 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

1.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
211 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
106 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1600-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Kích thước

Chiều dài (mm)

5078 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3079 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/45 R18Rear wheel tires: 275/40 R18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/45 R18Rear wheel tires: 275/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8J x 18Rear wheel rims: 9J x 18

Công nghệ và Vận hành