Mercedes-Benz E-class Cabrio (A238, facelift 2020) E 450 (367 Hp) MHEV 4MATIC G-TRONIC 2020, 2021
Mercedes-Benz E-class Cabrio (A238, facelift 2020) E 450 (367 Hp) MHEV 4MATIC G-TRONIC 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class Cabrio (A238, facelift 2020) E 450 (367 Hp) MHEV 4MATIC G-TRONIC 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Động cơ

E 450 (367 Hp) MHEV 4MATIC G-TRONIC

Công suất

367 Hp

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1600-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

187-199 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2-11.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4-6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.2-8.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
367 Hp
Công suất trên lít (HP)
122.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1600-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2999 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1965 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2550 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

285 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

360 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4835 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1430 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2873 mm

Vết bánh trước (mm)

1605 mm

Vết bánh sau (mm)

1609 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành