Mercedes-Benz E-class Cabrio (A207, facelift 2013) E 220 CDI (170 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Mercedes-Benz E-class Cabrio (A207, facelift 2013) E 220 CDI (170 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class Cabrio (A207, facelift 2013) E 220 CDI (170 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 220 CDI (170 Hp)

Công suất

170 Hp @ 3000-4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1400-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

134-127 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.2-5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6-4.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.2-4.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

232 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
OM 651.911
Công suất (HP)
170 Hp @ 3000-4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1400-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2143 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
16.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1825 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2295 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

390 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4703 mm

Chiều rộng (mm)

1786 mm

Chiều cao (mm)

1398 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1538 mm

Vết bánh sau (mm)

1541 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.15 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/45 R17

Kích thước bánh trước

235/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành