Mercedes-Benz CLS coupe (C257) CLS 350 d (286 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2018, 2019, 2020, 2021
Mercedes-Benz CLS coupe (C257) CLS 350 d (286 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz CLS coupe (C257) CLS 350 d (286 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

CLS 350 d (286 Hp) 4MATIC G-TRONIC

Công suất

286 Hp

Moment xoắn (Nm)

600 Nm @ 1200-3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

178-197 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.5-6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9-5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.6-5.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
OM 656.929
Công suất (HP)
286 Hp
Công suất trên lít (HP)
97.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
600 Nm @ 1200-3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2925 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1860 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2545 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4988 mm

Chiều rộng (mm)

1890 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2939 mm

Vết bánh trước (mm)

1618 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành