Mercedes-Benz CLS coupe (C257) CLS 350 (299 Hp) EQ Boost G-TRONIC 2018, 2019, 2020, 2021
Mercedes-Benz CLS coupe (C257) CLS 350 (299 Hp) EQ Boost G-TRONIC 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz CLS coupe (C257) CLS 350 (299 Hp) EQ Boost G-TRONIC 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Động cơ

CLS 350 (299 Hp) EQ Boost G-TRONIC

Công suất

299 Hp @ 5800-6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 3000-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

172-195 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

249 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 264.920
Công suất (HP)
299 Hp @ 5800-6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
150.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 3000-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1775 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2420 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

490 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4996 mm

Chiều rộng (mm)

1896 mm

Chiều cao (mm)

1436 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2939 mm

Vết bánh trước (mm)

1619 mm

Vết bánh sau (mm)

1634 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.60 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/40 R19; 275/35 R19

Kích thước bánh trước

245/40 R19; 275/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành