Mercedes-Benz CLS coupe (C257) CLS 220d (194 Hp) G-TRONIC 2019, 2020, 2021
Mercedes-Benz CLS coupe (C257) CLS 220d (194 Hp) G-TRONIC 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz CLS coupe (C257) CLS 220d (194 Hp) G-TRONIC 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

CLS 220d (194 Hp) G-TRONIC

Công suất

194 Hp

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1600-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

145-174 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP-EVAP-ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.5-5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.2-4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.7-5.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

237 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
OM 654.920
Công suất (HP)
194 Hp
Công suất trên lít (HP)
99.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1600-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1950 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1715 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2410 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4988 mm

Chiều rộng (mm)

1890 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2939 mm

Vết bánh trước (mm)

1618 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/45 R18Rear wheel tires: 275/40 R18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/45 R18Rear wheel tires: 275/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8J x 18Rear wheel rims: 9J x 18

Công nghệ và Vận hành