Mercedes-Benz CLS coupe (C219, facellift 2008) AMG CLS 63 (514 Hp) 2008, 2009, 2010
Mercedes-Benz CLS coupe (C219, facellift 2008) AMG CLS 63 (514 Hp) 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz CLS coupe (C219, facellift 2008) AMG CLS 63 (514 Hp) 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG CLS 63 (514 Hp)

Công suất

514 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

630 Nm @ 5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

345 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

22.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 156.983
Công suất (HP)
514 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
82.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
630 Nm @ 5200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6208 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
102.2 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
11.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1830 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2370 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

495 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4915 mm

Chiều rộng (mm)

1873 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2854 mm

Vết bánh trước (mm)

1599 mm

Vết bánh sau (mm)

1583 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

285/30 R18; 255/35 R19

Kích thước bánh trước

285/30 R18; 255/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18; R19

Công nghệ và Vận hành