Mercedes-Benz CLS coupe (C219) CLS 320 CDI (224 Hp) G-TRONIC 2004, 2005, 2006
Mercedes-Benz CLS coupe (C219) CLS 320 CDI (224 Hp) G-TRONIC 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz CLS coupe (C219) CLS 320 CDI (224 Hp) G-TRONIC 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

CLS 320 CDI (224 Hp) G-TRONIC

Công suất

224 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

510 Nm @ 1600-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.6-11.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9-6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6-8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

246 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
OM 642.920
Công suất (HP)
224 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
510 Nm @ 1600-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2987 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1740 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2280 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

505 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4913 mm

Chiều rộng (mm)

1873 mm

Chiều cao (mm)

1403 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2854 mm

Vết bánh trước (mm)

1593 mm

Vết bánh sau (mm)

1603 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.20 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R17

Kích thước bánh trước

245/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành