Mercedes-Benz CLS coupe (C218) CLS 350 CDI (265 Hp) G-TRONIC 2011, 2012, 2013, 2014
Mercedes-Benz CLS coupe (C218) CLS 350 CDI (265 Hp) G-TRONIC 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz CLS coupe (C218) CLS 350 CDI (265 Hp) G-TRONIC 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

CLS 350 CDI (265 Hp) G-TRONIC

Công suất

265 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

620 Nm @ 1600-2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

160-159 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1-5.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.1-6.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
OM 642.854, OM 642.858
Công suất (HP)
265 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
620 Nm @ 1600-2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2987 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1815 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2300 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4940 mm

Chiều rộng (mm)

1881 mm

Chiều cao (mm)

1416 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2874 mm

Vết bánh trước (mm)

1594 mm

Vết bánh sau (mm)

1626 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.27 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R17

Kích thước bánh trước

245/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành