Mercedes-Benz CLK GTR Coupe (W297) 6.9 V12 (612 Hp) 1998, 1999
Mercedes-Benz CLK GTR Coupe (W297) 6.9 V12 (612 Hp) 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz CLK GTR Coupe (W297) 6.9 V12 (612 Hp) 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.9 V12 (612 Hp)

Công suất

612 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

775 Nm @ 5250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

31.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

21.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

320 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
612 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
775 Nm @ 5250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6896 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
92.4 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1440 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1630 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

153 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4855 mm

Chiều rộng (mm)

1950 mm

Chiều cao (mm)

1164 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1665 mm

Vết bánh sau (mm)

1594 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

15 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 295/35 R18Rear wheel tires: 345/35 R18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 295/35 R18Rear wheel tires: 345/35 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 10.5J x 18Rear wheel rims: 12.5J x 18

Công nghệ và Vận hành