Mercedes-Benz CLK (C208, facelift 1999) AMG CLK 55 V8 (347 Hp) 5G-TRONIC 1999, 2000, 2001, 2002
Mercedes-Benz CLK (C208, facelift 1999) AMG CLK 55 V8 (347 Hp) 5G-TRONIC 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz CLK (C208, facelift 1999) AMG CLK 55 V8 (347 Hp) 5G-TRONIC 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG CLK 55 V8 (347 Hp) 5G-TRONIC

Công suất

347 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

510 Nm @ 3000-4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

289 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
347 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
510 Nm @ 3000-4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5439 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
97 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1545 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1960 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

420 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4567 mm

Chiều rộng (mm)

1722 mm

Chiều cao (mm)

1371 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1505 mm

Vết bánh sau (mm)

1488 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Coil spring, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/45 R17Rear wheel tires: 245/40 R17

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/45 R17Rear wheel tires: 245/40 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7.5J x 17Rear wheel rims: 8.5J x 17

Công nghệ và Vận hành