Mercedes-Benz CLK (C 209) CLK 200 CGI (170 Hp) 5G-TRONC 2002, 2003, 2004, 2005
Mercedes-Benz CLK (C 209) CLK 200 CGI (170 Hp) 5G-TRONC 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz CLK (C 209) CLK 200 CGI (170 Hp) 5G-TRONC 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

CLK 200 CGI (170 Hp) 5G-TRONC

Công suất

170 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

228 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 271.942
Công suất (HP)
170 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
94.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1550 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2020 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

435 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4638 mm

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1413 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2715 mm

Vết bánh trước (mm)

1493 mm

Vết bánh sau (mm)

1474 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.76 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/50 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16; 8J x 16

Công nghệ và Vận hành